Có 4 kết quả:
講到 jiǎng dào ㄐㄧㄤˇ ㄉㄠˋ • 講道 jiǎng dào ㄐㄧㄤˇ ㄉㄠˋ • 讲到 jiǎng dào ㄐㄧㄤˇ ㄉㄠˋ • 讲道 jiǎng dào ㄐㄧㄤˇ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to talk about sth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to preach
(2) a sermon
(2) a sermon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to talk about sth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to preach
(2) a sermon
(2) a sermon
Bình luận 0